--

phát xuất

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát xuất

+  

  • Originate, spring
    • ý kiến của anh phát xuất từ một nhận thức sai
      Your idea sprung from a wrong notion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát xuất"
Lượt xem: 551