phát xuất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát xuất+
- Originate, spring
- ý kiến của anh phát xuất từ một nhận thức sai
Your idea sprung from a wrong notion
- ý kiến của anh phát xuất từ một nhận thức sai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát xuất"
- Những từ có chứa "phát xuất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
export foolery dairy ouster productive appear overproduction CRP mass-produced full time more...
Lượt xem: 551